Characters remaining: 500/500
Translation

at rest

Academic
Friendly

Từ "at rest" trong tiếng Anh có nghĩa "trong trạng thái nghỉ ngơi" hoặc "không hoạt động". Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật đangtrong trạng thái yên tĩnh, không di chuyển hay không làm việc cả.

Cách sử dụng:
  1. Ngữ nghĩa cơ bản: "At rest" thường được dùng để nói về trạng thái nghỉ ngơi, có thể khi một người đang ngủ hoặc thư giãn.

    • dụ: "After a long day of work, I like to sit on the sofa and be at rest." (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích ngồi trên ghế sofa nghỉ ngơi.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh y khoa: Trong ngữ cảnh y khoa, "at rest" cũng có thể chỉ tình trạng của một bệnh nhân hoặc một bộ phận cơ thể không hoạt động.

    • dụ: "The heart rate is measured when the patient is at rest." (Nhịp tim được đo khi bệnh nhân đangtrong trạng thái nghỉ ngơi.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh vật : Trong vật , "at rest" có thể chỉ một vật thể không di chuyển.

    • dụ: "The book is at rest on the table." (Cuốn sách đang nằm yên trên bàn.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Rest": danh từ hoặc động từ, có nghĩa nghỉ ngơi hoặc sự nghỉ ngơi.

    • dụ: "I need some rest after my workout." (Tôi cần nghỉ ngơi sau buổi tập thể dục.)
  • Từ đồng nghĩa: "Inactive", "still", "motionless".

    • dụ: "The statue remained motionless at rest." (Tượng đứng yên không động đậy.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Rest in peace" (RIP): Thường được sử dụng khi nói về người đã qua đời, thể hiện mong muốn họ được yên nghỉ.

    • dụ: "May he rest in peace." (Nguyện cho anh ấy yên nghỉ.)
  • "At rest" thường không thành ngữ phức tạp khác, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "come to rest" (dừng lại, ngừng chuyển động).

Chú ý:
  • Từ "at rest" có thể dễ gây nhầm lẫn với "rest" khi dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của từ.
Adjective
  1. chết, qua đời
  2. trong trạng thái nghỉ ngơi, đặc biệt ngủ

Comments and discussion on the word "at rest"